Thỉnh thoảng, khi đọc các bài viết, đâu đó vẫn bắt gặp những tên nước rất lạ mà giới trẻ tụi mình giờ không còn dùng đến nữa: Gia Nã…
汉语
-
-
1. 看样子 /Kàn yàngzi/ Có vẻ như看样子要下雨了。/Kàn yàngzi yào xià yǔle./Có vẻ như sắp mưa rồi. 2.有的是 /Yǒudeshì/ Có nhiều, không thiếu我有的是时间。/Wǒ yǒudeshì shíjiān./Tôi không thiếu thời gian. 3.了不起 /…
-
📌HSK3 – 人们常说:今天 工作 不 努力,明天努力 找 工作。 – “再见“ 是一个 很有 意思 的 词语。“再见” 表示 “再 一次 见面“,所以 人们 离开时 说 “再见“,其实 也 是 希望 以后 再见面。 – “吃饭…
-
1. 一会儿再聊 /yíhuìr zài liáo/: Nói chuyện sau nhéVí dụ:现在我有点事,我们一会儿再聊吧。Xiànzài wǒ yǒudiǎn shì, wǒmen yíhuǐ’er zài liáo ba.Bây giờ tớ có chút việc bận chúng mình nói chuyện sau nhé.…
-
📌 水果 04。草莓 🍓 THẢO MÔI12。蓝莓 🫐 LAM MÔI32。树莓 THỌ MÔI raspberry 05。菠萝 🍍BA LA24。菠萝蜜 BA LA MẬT 36。山竹 SƠN TRÚC măng cụt。。山竹果 SƠN TRÚC QUẢ mãng cầu 33。石榴 THẠCH…
-
1. 了。/le/ :(dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành). /liǎo/ :• xong; kết thúc• dùng sau động từ,…
-
👠🥿 第一季 第19集: 新 鞋子、NEW SHOES 佩奇 和 乔治 在 花园 里 玩。Peppa and George have been playing in the garden. – 佩奇,你 的 鞋子 呢?Peppa, where are your shoes?…
-
?? 第一季 第18集: 装扮 游戏、DRESSING UP 佩奇 和 乔治 在 爸爸 妈妈 的 卧室【Wòshì】里 玩。Peppa and George are playing in Mommy and Daddy’s bedroom. 这 是 什么 东西 啊?What’s this?…
-
??? 第一季 第17集: 青蛙、小虫 和 蝴蝶、Qīngwā, xiǎo chóng hé húdié、FROGS AND WORMS AND BUTTERFLIES 佩奇 和 乔治 在 花园里 帮 猪 节节 干活。Peppa and George are helping Grandpa Pig in…
-
? EP 16: 乐器 NHẠC KHÍ、Yuèqì、MUSICAL INSTRUMENTS 猪 妈妈 和 猪 爸爸 今天 在 收拾 屋子。Mommy Pig and Daddy Pig have been tidying the house. ? 收拾、Shōushí、THU THẬP? 屋子、Wūzi、(phòng)ỐC TỬ…