Haily's corner
  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语

Haily's corner

Góc nhỏ của Haily

  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语
汉语

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#11

by Haily Tháng Tám 15, 2021Tháng Hai 8, 2023
written by Haily Tháng Tám 15, 2021Tháng Hai 8, 2023
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#11

? EP 11: 打嗝/dǎgé/ HICCUPS

佩奇,乔治,妈妈 和 爸爸 正在 吃 早餐。
今天 是个 阳光 明媚 的 日子。
佩奇 和 乔治 迫不及待 地 想 去 花园 里 玩 。
Peppa, George, Mommy and Daddy are having breakfast.
It is a lovely sunny day.
And Peppa and George can’t wait to go into the garden to play.

? 正在 + verb:in the process of doing sth
? 早餐【 zǎocān 】:breakfast
? 阳光【 yángguāng 】: DƯƠNG (âm dương) QUANG (ánh sáng)
? 明媚【 míngmèi 】: MINH MỊ (tươi đẹp)
? 迫不及待【 pòbùjídài 】地 + verb:can’t wait to do sth
VD:我 迫不及待 地 想要 打开 这个 礼物。She cant wait to open the gift。

  • 妈妈,我们 可以 出去 玩 了 吗?
    Mommy, please can we go out to play?
  • 等 你们 两个 吃完 早餐 就 可以 出去 玩 了。
    You can go out to play when you finish your breakfast.
  • 乔治,果汁 不要 喝得 那么 快。
    George, don’t drink your juice too quickly.

乔治 果汁 喝得 太快,结果 现在 开始 打嗝 了。
George drank his juice too quickly and now he has hiccups.

  • 我们 现在 能 出去 玩 了 吗?
    Can we go out to play now, Mommy?
  • 不行,乔治 还在 打嗝 呢。
    Not while George has hiccups.
  • 乔治 的 打嗝 已经 好了,妈妈。你好了 吗,乔治?
    But George’s hiccups have gone, Mommy, haven’t they, George?
  • 好吧,你们 两个 可以 出去 玩 了。但要 照顾 好 乔治。
    Oh, alright, you can go out to play but look after George.

佩奇 和 乔治 最喜欢 在 花园 里 玩 了。
Peppa and George love playing in the garden.

  • 乔治,现在 我 来 扔 球,你 一定 要 接住 它 才行 噢。
    George, I’m gonna throw the ball, and then you have to catch it.
    乔治,不要 在 打嗝 了。
    George, please stop hiccupping.
    乔治!
    George!
    现在 轮到 你 来 扔 球,由 我 来 接住 球 了。
    Now you throw the ball to me, and I have to catch it.
    乔治!
    George!

? 球【 qiú 】:CẦU
? 由 /yóu/ : bởi; bởi vì; do

噢 糟糕,乔治 的 打嗝 让 他们 没 办法 玩 了。
Oh, dear, George’s hiccups are spoiling the game.

  • 乔治,我 知道 怎样 才 能 治 好 打嗝。
    George, I know how to cure/kjuə/ hiccups.
    你 就 照 我 说 的 去做。
    You have to do what I say.
    你 在 按摩 肚子 的 同时 挠 你 的 头。
    Rub the top of your head and rub your tummy.
    很好,你 打嗝 治 好了。
    Good, now your hiccups have gone.

? 治/zhì/ :(chữa) TRỊ
? 按摩 /ānmó/ :ấn; bấm; đè; nhấn
? 同时tongshí:ĐỒNG THỜI
? 挠/náo/:NẠO (gãi)

佩奇 治愈 打嗝 的 办法 看来 不太 管用。
Peppa’s cure for hiccups doesn’t seem to have worked.

? 治愈/zhìyù/:(verb)chữa khỏi
? 管用/guǎnyòng/:QUẢN DỤNG (hiệu nghiệm)

  • 乔治,你 的 动作 不对。
    George, you’ve done it all wrong.
    我 知道 另 一个 办法 能够 治 好 打嗝。
    I know a better way to cure your hiccups.
    首先,你 要 上上 下下 跳 三 次,要 单 腿。
    First, jump up and down three time on one leg.
    然后,上下 摇晃 你 的 手臂,还要 把 舌头 伸 出来。
    Now, wave your arms up and down and stick your tongue out.
    现在 呢,把 眼睛 闭 上,在 快速 地 转圈圈,要做三次。
    And now, close your eyes and turn around quickly, three time.

? 动作/dòngzuò/:ĐỘNG TÁC
? 另/lìng/:other
? 能够/nénggòu/:có thể
? 腿/tuǐ/:?
? 摇晃/yáohuàng:to wave
? 手臂/shǒubì/:arm
? 舌头/shétou/:?
? 伸/shen/:duỗi thẳng
? 快速/kuàisù/: nhanh, tốc độ cao
? 转圈 /Zhuànquān/: vòng tròn

佩奇 的 新 办法 还是 不 管用。乔治 现在 还 在 打嗝。
Peppa’s new cure hasn’t worked either. George still has hiccups.

  • 我知道 了,想要 治 好 打嗝,那 你 就 必须 要 受到 惊吓 才 可以。
    I know! To cure hiccups, the ill piggy must be given a shock.
    乔治,我 要 来 吓唬 你 了,但是 你 要 记住 这 只 是 一个 游戏。是 为了让 你 不再 打嗝。
    George, I’m going to scare you, but you must remember, it’s only game and it’ll stop your hiccups.
    一定 要 记住 噢。我 只 不过 是 假装 来 吓唬 你。
    Remember, this is just pretend scaring.

? 受到/shòudào/:nhận được
? 惊吓 /jīngxià/:sợ hãi, hoảng sợ
? 记住/jìzhù/: nhớ kỹ
? 假装/jiǎzhuāng/: GIẢ TRANG

  • 佩奇,和 乔治 玩 的 时候 不能 这么 粗暴 啊。他 还 那么 小。
    Peppa, you mustn’t play so roughly with George. He’s only little.

? 粗暴/cūbào/ THÔ BẠO

  • 对不起,妈妈。我只是 想 让 乔治 能够 不再 打嗝。
    Sorry, Mommy, I’ve just tried to stop George’s hiccups.

乔治 的 打嗝 治 好 了。
George’s hiccups have gone.
这时 爸爸 来 了,带来了 两 杯 果汁。
Here comes Daddy Pig with two beakers of juice.

? 带来/dài lái/: mang lại

  • 乔治,你 喝得 那么 快,等 一会儿 又 要 打嗝 了。
    George, if you drink too quickly, you’ll get hiccups again.
  • 不过 我 可比 乔治 要 大 多 了。所以 我 可以 想 喝多快 就 喝多快。
    I’m not as little as George. I can drink juice as quickly as I want to.
peppa pig
0 comment
0
FacebookTwitterGoogle +Pinterest
Haily

Keep going, keep smiling. It's me, Haily! ?

previous post
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#10
next post
MewGulf, quan điểm tình yêu

You may also like

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười Một 13, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 9, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 22, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười Một 6, 2021

CÁC CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG NÊN HỌC

Tháng Bảy 11, 2022

Từ mới, thành ngữ

Tháng Bảy 11, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 15, 2021

TỪ MƯỢN TIẾNG TRUNG & TÊN GỌI XƯA...

Tháng Chín 8, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 31, 2023

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 31, 2021
Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest

guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI MỚI

  • IT’S ME, HAILY

    Tháng Chín 19, 2021
  • Lịch trình Ai Cập 2023: 10 ngày 11 đêm từ TP. HCM

    Tháng Chín 21, 2023
  • LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#21

    Tháng Sáu 2, 2023
  • LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#20

    Tháng Năm 31, 2023
  • Lịch trình Úc 2023.05 (mùa thu): Melbourne – Sydney 7 ngày 7 đêm từ TP. HCM

    Tháng Năm 14, 2023
  • Khám phá Kashmir mùa tuyết 2023.03.20

    Tháng Ba 31, 2023

CÁC NƠI HAILY ĐÃ ĐI

Phản hồi gần đây

  • Haily trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Haily trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Holly trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Haily trong DẤU VỀ GIÓ XÓA – HỒ ANH THÁI

CHỦ ĐỀ

  • Ấn Độ (10)
  • Châu Á (25)
  • Châu Âu (9)
  • Châu Đại Dương (3)
  • Châu Mỹ (5)
  • Châu Phi (2)
  • Cuộc sống (17)
  • Du lịch (67)
  • Đông Nam Á (4)
  • Hiking (7)
  • It's me, Haily (6)
  • Mẹo hay và Thông tin (9)
  • Nhật Bản (2)
  • Nhiếp ảnh (1)
  • Sách (46)
  • Sách văn hóa & du ký (13)
  • Trung Quốc & Đài Loan (5)
  • TV series (14)
  • Việt Nam (19)
  • Wishlist (22)
  • 汉语 (27)
  • Facebook
  • Instagram

Copyright @ 2023 by Haily's corner.


Back To Top
wpDiscuz