Haily's corner
  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语

Haily's corner

Góc nhỏ của Haily

  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语
汉语

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#17

by Haily Tháng Mười Một 13, 2021Tháng Hai 8, 2023
written by Haily Tháng Mười Một 13, 2021Tháng Hai 8, 2023
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#17

??? 第一季 第17集: 青蛙、小虫 和 蝴蝶、Qīngwā, xiǎo chóng hé húdié、
FROGS AND WORMS AND BUTTERFLIES

佩奇 和 乔治 在 花园里 帮 猪 节节 干活。
Peppa and George are helping Grandpa Pig in his garden.

? 干活、Gàn huó、làm việc

  • 哇、wa、wow。

真 是 一只 漂亮 的 蝴蝶。
What a beautiful butterfly!

  • 节节,为什么 蝴蝶 会 喜欢 花朵 呢?
    Grandpa, why the butterfly like flowers?
  • 它们 可以 从 花朵 里面 获取 食物。
    They get their food from flowers.

? 获取、Huòqǔ、thu được, giành được
? 食物、Shíwù、THỰC VẬT (đồ ăn)

  • 怎么做?how?
  • 蝴蝶 有 一根 非常 长 的 口器。
    They have a very long tongue.

? 根、Gēn、CĂN (gốc rễ)
? 口器、Kǒu qì、KHẨU KHÍ

  • 比 我 的 舌头 还长 吗?
    Look at mine.

? 舌头、Shétou、lưỡi

  • 哦,是的。蝴蝶 的 口器 可比 你 的 舌头 长 多 了。它 用 口器 来 吸食 花朵 中的 花蜜。
    Oh, yes. The butterfly’s tongue even longer than yours. They use it to drink from flowers.

? 吸食、Xīshí、HẤP THỰC (hút, hít)
? 花蜜、Huāmì、HOA MẬT

  • 佩奇,蝴蝶 以为 你 是 一朵花。
    Peppa, the butterfly think you’re a flower.

? 以为、Yǐwéi、Nghĩ,tưởng, cho rằng

  • 我 不是 花朵。我 是 小猪 佩奇。它 真的 好 漂亮。我 想 做 一只 蝴蝶。
    I’m not a flower. I’m Peppa Pig. She is so pretty. I want to be a butterfly.

佩奇 假装 自己 一只 蝴蝶。
Peppa’s replaying a butterfly.

? 假装、Jiǎzhuāng、

  • 我 是 一只 蝴蝶。
    I’m a butterfly.

乔治 也想 要 玩。
George wants to play, too.

  • 乔治,我 才是 蝴蝶 呢。你 只能 去假扮 别 的 东西 了。
    George, I’m a butterfly. You have to be something else.
    有了。你 可以 做 一条小虫。
    I know. You can be wriggly worm.
    看看。我 是 一只 蝴蝶。
    Look! Look! I’m a butterfly.

? 一条、Tiáo、(sợi, cái, con – dùng cho đồ/con vật mảnh và dài)

哦,糟糕。乔治 不想 要 做 一条 小虫。他 也 想 要 做 蝴蝶。
Oh, dear. George doesn’t want to be a worm. He wants to be a butterfly.

  • 乔治,当 我 还是 只 小猪 的时候,我 就 特别 喜欢 扮成 一条小虫。做 小虫 其实 很 简单 的。我 来 教 你 怎么 做。
    George, when I was a little Piggy, I used to like replaying a worm. It’s very easy to be a worm. I’ll show you how.
    首先,你 要像 这样 趴下,趴在地上。然后,你 要 全身 摆动 起来。我是 一条小虫。
    First, you have to lie down on the ground. Then, you wriggly around. I am a wriggly worm.

? 其实、Qíshí、KỲ THẬT (thực ra)
? 趴、Pā、nằm
? 全身、Quánshēn、TOÀN THÂN
? 摆动、Bǎidòng、đung đưa, lắc lư, lay động

乔治 和 猪 节节 假扮 成 小虫,玩得 非常 开心。
George and Grandpa Pig are having such fun to be the wriggly worms.

? 假扮、Jiǎbàn、Giả vờ

  • 我是 一只 蝴蝶。我是 一只 蝴蝶。
    I’m a little butterfly. I’m a little butterfly.
    看看。我是 一只 蝴蝶。
    Look! Look! I’m a butterfly.
  • 是的,佩奇,你 是 一只 美丽 的 蝴蝶。
    Yes, Peppa, you’re a beautiful butterfly.
  • 节节,乔治,你们 在 干 .什么?
    Grandpa, George, what are you doing?
  • 我们 是 两 条小虫。
    We are wriggly worms.
  • 我 也想 假扮 成 一条 小虫。我是 一条 小虫。
    I want to be a wriggly worm, too. I’m a wriggly worm.
  • 我是 一条 小虫。
    I’m a wriggly worm.
  • 我是 一条 小虫。我是 一条 小虫。你好不好?我爱你。我是 一条 小虫。
    I’m a wriggly worm. I’m a wriggly worm. How do you do? I love you. I’m a wriggly worm.
  • 实在 是 太 有 意思 了。你们 现在 还想 假扮 什么 动物?
    That was fun. What animal do you want to be now?

? 意思、Yìsi
? 动物、Dòngwù、ĐỘNG VẬT

  • 哦,我 不知道。I don’t know.
    节节,你看。这儿 有 只 青蛙。
    Look, Grandpa. This is a little frog.
  • 你们 为什么 不 假扮 成 一只 青蛙?
    Why don’t you play being a frog?
  • 可是 青蛙 没有 蝴蝶 那么 漂亮,也不像 小虫 那样 会 扭动。
    uhm, frog isn’t as beautiful as butterflies, or wriggly as worm.

? 扭动、Niǔ dòng、wriggly

  • 但是 青蛙 会 玩 你 喜欢 的 游戏。
    Frogs do play a game you like.
  • 青蛙 会 玩玩 偶之家 吗?
    Do frogs play dolls and houses?

? 偶之家、Ǒu zhī jiā、A Doll’s House

  • 可爱 的 佩奇。你 最 喜欢 的 游戏 是 什么?
    Silly Peppa. What’s yours favourite game?
  • 我 喜欢 在 泥坑 里面 跳。
    Jump in the muddy puddles.
  • 是的。强哇 也 喜欢 在 泥坑里 面 跳。
    Yes. Frogs love jumping in muddy puddles.
  • 是的 乔治。我们 来 假扮 青蛙 吧。
    Yes, George. Let’s play frogs.
    我是 一只 小 青蛙。我是 一只 小 青蛙。
    I’m little froggy. I’m little froggy.

青蛙们 找 到了 一个大 泥坑 来玩。佩奇 和 乔治 喜欢 在 泥坑 里 跳来跳去。大家 都 喜欢 在 泥坑 里 跳来跳去。
Frog is finding a nice muddy puddle to play. Peppa and George love jumping up and down in muddy puddle. Everyone loves jumping up and down in muddy puddle.

  • 蝴蝶 和 小虫 非常 好。但是 我 最 喜欢 青蛙。
    Butterfly and worm are very nice, but I like the frog best.
peppa pig
0 comment
0
FacebookTwitterGoogle +Pinterest
Haily

Keep going, keep smiling. It's me, Haily! ?

previous post
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#16
next post
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#18

You may also like

TỪ MƯỢN TIẾNG TRUNG & TÊN GỌI XƯA...

Tháng Chín 8, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười Một 21, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 23, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 22, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 3, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 31, 2021

NHỮNG CÂU CỬA MIỆNG NGƯỜI TRUNG THƯỜNG DÙNG

Tháng Bảy 11, 2022

Từ mới liên quan đến trái cây

Tháng Bảy 11, 2022

Từ mới, thành ngữ

Tháng Bảy 11, 2022

Từ tiếng Trung nhiều cách đọc

Tháng Bảy 11, 2022
Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest

guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI MỚI

  • IT’S ME, HAILY

    Tháng Chín 19, 2021
  • BÀI HỌC VỀ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Ai Cập 2023: 10 ngày 11 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Úc 2023: Melbourne – Adelaide – Sydney 9 ngày 8 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Cảnh đẹp Vân Nam qua phim “Đi đến nơi có gió” (去有风的地方, Meet your self)

    Tháng Hai 8, 2023
  • Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm

    Tháng Hai 7, 2023

CÁC NƠI HAILY ĐÃ ĐI

Phản hồi gần đây

  • Haily trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong TRẢI NGHIỆM PHÒNG CHỜ SÂN BAY
  • Haily trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Holly trong MewGulf, quan điểm tình yêu

CHỦ ĐỀ

  • Ấn Độ (9)
  • Châu Á (24)
  • Châu Âu (9)
  • Châu Đại Dương (3)
  • Châu Mỹ (5)
  • Châu Phi (2)
  • Cuộc sống (17)
  • Du lịch (66)
  • Đông Nam Á (4)
  • Hiking (7)
  • It's me, Haily (6)
  • Mẹo hay và Thông tin (9)
  • Nhật Bản (2)
  • Nhiếp ảnh (1)
  • Sách (46)
  • Sách văn hóa & du ký (13)
  • Trung Quốc & Đài Loan (5)
  • TV series (14)
  • Việt Nam (19)
  • Wishlist (22)
  • 汉语 (25)
  • Facebook
  • Instagram

Copyright @ 2023 by Haily's corner. Themes designed by thamthien.com


Back To Top
wpDiscuz