Haily's corner
  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语

Haily's corner

Góc nhỏ của Haily

  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语
汉语

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#7

by Haily Tháng Bảy 3, 2021Tháng Hai 8, 2023
written by Haily Tháng Bảy 3, 2021Tháng Hai 8, 2023
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#7

??‍? EP 7: 猪妈妈 在 工作 、MUMMY PIG AT WORK

猪妈妈 在 电脑前 工作。猪爸爸 在 做 午餐 要 喝 的 汤。
Mummy Pig is working on her computer. Daddy Pig is making soup for lunch.

? 汤【 tāng 】:THANG/ soup

  • 爸爸,我 和 乔治 可以 去看 妈妈 的 工作 吗?
    Daddy, can we go and watch Mummy on her computer?
  • 可以,但是 你们 不能 打扰 她。她 今天 有 很 多 重要 的 工作 呢。
    Yes, as long as you don’t disturb her. She has a lot of important work to do today.

? 打扰【 dǎ rǎo 】:to disturb
? 重要【 zhòng yào 】:TRỌNG YẾU/ important

  • 谢谢 你,爸爸。
    Thank you, Daddy.

猪妈妈 今天 有 很 多 重要 的 工作。
Mummy Pig has a lot of important work to do.

  • 妈妈,乔治 和 我 可以 做在 你 腿上 看 你 工作 吗?
    Mummy, can George and I sit of your lap and watch you work?
  • 能 啊,但 你们 要 保持 安静.
    Yes, if you both sit quietly.

? 保持【 bǎochí 】: BẢO TRÌ (duy trì)
? 安静【 ān jìng 】: AN TĨNH/ quiet

佩奇 和 乔治 最 喜欢 看 妈妈 在 电脑 前 工作 了。
Peppa and George loved to watch Mummy work on the computer.

  • 妈妈,我们 能 玩 电脑上 的 快乐 小鸡 游戏 吗?
    Mummy, can we play the computer game Happy Mrs. Chicken?
  • 我们 待会儿 玩儿 快乐 小鸡 的 游戏,因为 现在 我 要 工作。
    We can play Happy Mrs. Chicken later, but now I have to work.

? 待会儿【 dāi huìr 】:lát nữa

  • 妈妈,我们 可以 帮 你 吗?
    Mummy, can we help you work?
  • 不行,佩奇,你 不 可以 乱碰 电脑,知道 吗。乔治,你 也是,不可以 乱碰 电脑 。
    No, Peppa, you mustn’t touch on the computer. And George, you mustn’t touch the computer, either.

? 乱碰/Luàn pèng/:làm loạn, lộn xộn

  • 没错,乔治。你 不可以 这样 乱碰。
    Yes, George. You mustn’t do this.
  • 佩奇!别 按了!
    Peppa! Stop!

? 按/àn /:ấn; bấm; đè; nhấn

  • 对不起,妈妈,我 只是 想 告诉 乔治, 什么 是 不能 做的。
    Sorry Mummy, I was just showing George what not to do.

? 告诉/gàosù/:CÁO TỐ/ bảo, nói, chỉ bảo

噢糟糕,电脑 好像 出现了 故障。
Oh, dear. The computer is not meant to do that.

? 故障/gùzhàng/:trục trặc; hỏng hóc

  • 猪爸爸。
    Daddy Pig.
  • 发生 什么 是 了,猪妈妈?
    What is it, Mummy Pig?

? 发生【 fā shēng 】:PHÁT SINH

  • 猪爸爸,你 能 修理 电脑 吗?
    Daddy Pig, can you mend the computer?

? 修理【xiūlǐ 】:sửa chữa

  • Uhm…
  • 我 去做 午餐,你 来 修理 电脑 吧。
    I’ll finish the lunch, while you mend the computer.
  • 噢,好的 猪妈妈。但是 ,我 不是 很 擅长 修电脑。
    Oh, right you are, Mummy Pig. But I’m not very good with these things.

? 擅长/shàncháng/:sở trường

  • 噢,谢谢 你 了,猪爸爸。
    Oh, thank you, Daddy Pig.

猪爸爸 准备 去 修 电脑 了。
Daddy Pig is going to mend the computer.

  • 也许 我 应该 先 把 电脑 关 了。然后 再 重新 开机。
    Maybe if I just switch it off and then switch it on again.

? 关/guān/:đóng lại; khép
? 重新/chóngxīn/:lần nữa; lại lần nữa
? 开机/kāijī/:khởi động máy

猪爸爸 把 电脑 修 好 了。
Daddy Pig has mended the computer.

  • 好耶,爸爸、Hooray Daddy.
  • 太好了,看来 我 是 这 方面 的 传家.
    Yes, I am a bit of an expert at these things.

? 传家【 zhuān jiā 】:CHUYÊN GIA

  • 爸爸,那 我们 现在 能不能 玩儿 快乐 小鸡 的 游戏 呢?
    Daddy, can we play that computer game Happy Mrs. Chicken.
  • 也许 你们 该 问问 妈妈。
    Maybe should ask Mummy Pig.
  • 妈妈 刚才 说 我们 待会儿 可以 玩儿。
    Mummy said that we could play it later.
  • 那 就 可以 了。但是 我 不知道 游戏 光盘 在 哪里。
    Well, that’s okay then. But I don’t know where the disc is.

? 光盘/guāngpán/:Đĩa cứng

  • 现在 轮到 我 了。
    Now it’s my turn.
  • 现在 该 我 玩儿 了。
    Now it’s my turn.
  • 到底 发生 什么 事情 了?原来 猪爸爸 把 电脑 修 好了。
    What on earth is going on?
    Well, I see the computer is working again.

? 到底/dàodǐ/:cuối cùng; rốt cuộc
? 事情/shìqíng/:SỰ TÌNH

peppa pig
0 comment
0
FacebookTwitterGoogle +Pinterest
Haily

Keep going, keep smiling. It's me, Haily! ?

previous post
Nói chuyện ẩm thực (tiểu luận) – Hồ Anh Thái
next post
LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG | 小猪 佩奇 |#8

You may also like

Từ tiếng Trung nhiều cách đọc

Tháng Bảy 11, 2022

Từ mới liên quan đến trái cây

Tháng Bảy 11, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười Một 13, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 15, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 22, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 9, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 15, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 23, 2021

TỪ MƯỢN TIẾNG TRUNG & TÊN GỌI XƯA...

Tháng Chín 8, 2022

Từ mới, thành ngữ

Tháng Bảy 11, 2022
Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest

guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI MỚI

  • IT’S ME, HAILY

    Tháng Chín 19, 2021
  • BÀI HỌC VỀ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Ai Cập 2023: 10 ngày 11 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Úc 2023: Melbourne – Adelaide – Sydney 9 ngày 8 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Cảnh đẹp Vân Nam qua phim “Đi đến nơi có gió” (去有风的地方, Meet your self)

    Tháng Hai 8, 2023
  • Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm

    Tháng Hai 7, 2023

CÁC NƠI HAILY ĐÃ ĐI

Phản hồi gần đây

  • Haily trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong TRẢI NGHIỆM PHÒNG CHỜ SÂN BAY
  • Haily trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Holly trong MewGulf, quan điểm tình yêu

CHỦ ĐỀ

  • Ấn Độ (9)
  • Châu Á (24)
  • Châu Âu (9)
  • Châu Đại Dương (3)
  • Châu Mỹ (5)
  • Châu Phi (2)
  • Cuộc sống (17)
  • Du lịch (66)
  • Đông Nam Á (4)
  • Hiking (7)
  • It's me, Haily (6)
  • Mẹo hay và Thông tin (9)
  • Nhật Bản (2)
  • Nhiếp ảnh (1)
  • Sách (46)
  • Sách văn hóa & du ký (13)
  • Trung Quốc & Đài Loan (5)
  • TV series (14)
  • Việt Nam (19)
  • Wishlist (22)
  • 汉语 (25)
  • Facebook
  • Instagram

Copyright @ 2023 by Haily's corner. Themes designed by thamthien.com


Back To Top
wpDiscuz