Haily's corner
  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语

Haily's corner

Góc nhỏ của Haily

  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语
汉语

CÁC CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG NÊN HỌC

by Haily Tháng Bảy 11, 2022Tháng Bảy 29, 2022
written by Haily Tháng Bảy 11, 2022Tháng Bảy 29, 2022
CÁC CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG NÊN HỌC

1. 看样子 /Kàn yàngzi/ Có vẻ như
看样子要下雨了。
/Kàn yàngzi yào xià yǔle./
Có vẻ như sắp mưa rồi.

2.有的是 /Yǒudeshì/ Có nhiều, không thiếu
我有的是时间。
/Wǒ yǒudeshì shíjiān./
Tôi không thiếu thời gian.

3.了不起 / Liǎobùqǐ/ Giỏi, tuyệt vời, phi thường
时间这么短,你们的人民富起来了,了不起呀!
/Shíjiān zhème duǎn, nǐmen de rénmín fù qǐláile, liǎobùqǐ ya/
Một thời gian ngắn như vậy, người dân nước các anh đã trở nên giàu có, phi thường quá!

4. 就是说 /Jiùshì shuō/ Tức là, nói cách khác
这个村子东西北都是山,而且没有出路,就是说,要想进村,只有从南面走。
/Zhège cūnzi dōngxī běi dōu shì shān, érqiě méiyǒu chūlù, jiùshì shuō, yào xiǎng jìn cūn, zhǐyǒu cóng nánmiàn zǒu./
Cái thôn này đông tây bắc đều là núi, hơn nữa lại không có đường ra, tức là, muốn vào trong thôn, chỉ có đi từ hướng nam.

5a. 越来越 + adj /Yuè lái yuè/ càng Ngày càng
生活越来越好了。
/Shēnghuó yuè lái yuè hǎole/
Cuộc sống càng ngày càng tốt rồi.

5b.a 和 b /hé/ VÀ (nối từ ngang hàng)
大卫 和 麦克 是 朋友。/Dàwèi/ /Màikè/ David, Mike

5c. 又。。。又。。。/yòu/ VỪA
(Nối 2 tính từ, thể hiện những đặc điểm mà chủ ngữ đồng thời sở hữu)
玛丽 又 有 钱 又 漂亮 /Ma^ lì/ Marry

5d. 先 。。。 然后

5e. 而且 /ér qie^/ hơn nữa
现在 天 已经 黑 了, 而且 大家 也 都 累了。/lèile/

5f. 那
那 你 为什吗 帮 他?

6. 吃闭门羹 /Chībìméngēng/ Không được tiếp (chủ nhà không tiếp hoặc không có nhà)
如果你不注意说话的方式,吃闭门羹的时候多着呢。
/Rúguǒ nǐ bù zhùyì shuōhuà de fāngshì, chībìméngēng de shíhòu duō zhene/
Nếu cậu không chú ý cách nói chuyện, chuyện không được tiếp đón sẽ nhiều lắm đấy.

7a. 行不通 /Xíng bùtōng/ Không dùng được (không thực hiện được một việc nào đó)
你那一套做事的方法在这里根本行不通。
/Nǐ nà yī tào zuòshì de fāngfǎ zài zhèlǐ gēnběn xíng bùtōng/
Cách giải quyết công việc như thế của cậu ở đây căn bản là không dùng được.

7b. 联系 不通/Lían xì bù tong/
Không liên lạc được

8. 不是个事儿 /Bùshì gè shìr/ Không phải cách hay
胖当然不好,可你这么不吃不喝地减肥,我看也不是个事儿。
/Pàng dāngrán bù hǎo, kě nǐ zhème bù chī bù hē de jiǎnféi, wǒ kàn yě bùshì gè shìr./
Béo đương nhiên không tốt, nhưng cậu cứ giảm béo kiểu không ăn không uống thế này, tớ thấy cũng không phải cách hay đâu.

9. 没完 /Méiwán/ Biết tay
如果你敢欺负我妹妹,我跟你没完。
/Rúguǒ nǐ gǎn qīfù wǒ mèimei, wǒ gēn nǐ méiwán./
Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay.

10. 怎么也得 /Zěnme yě děi/ Ít nhất cũng phải
写一本书,怎么也得三个月吧。
Xiě yī běn shū, zěnme yě děi sān gè yuè ba.
Viết một cuốn sách, ít nhất cũng phải 3 tháng nhỉ.

11. 动不动 /Dòngbùdòng/ Hơi một tý là
小张的脾气是越来越坏了,动不动就发火。
/Xiǎo zhāng de píqì shì yuè lái yuè huàile, dòngbùdòng jiù fāhuǒ./
Tính khí Tiểu Trương ngày càng hư, hơi một tý là cáu bẳn.

12. 伤和气 /Shāng héqì/ Mất hòa khí
你们俩别争了,伤了和气多不值啊。
Nǐmen liǎ bié zhēngle, shāngle héqì duō bù zhí a.
Hai người đừng cãi nhau nữa, mất hòa khí chả đáng tí nào.

13. 不见得 /Bùjiàn dé/ Không chắc, chưa chắc
说好八点见的,现在都已经九点了。看样子,他不见得能来。
Shuō hǎo bā diǎn jiàn de, xiànzài dōu yǐjīng jiǔ diǎn le. Kàn yàngzi, tā bùjiàn dé néng lái.
Thống nhất là 8 giờ gặp nhau, giờ đã 9 giờ rồi. Xem ra anh ấy không chắc có đến.

14. 不 像 你 的 话/Bú xìang ni^ de hùa/
Không giống lời bạn nói

15. 不管 怎样/ bù gua^n zen^ yàng /
cho dù thế nào đi nữa

16. 死定了 /Si^ dìng le/
chết chắc rồi

17. 不知道 是 好 还是 坏 的
Không biết là tốt hay xấu nữa

18. 彼此彼此/Bi^ ci^ bi^ ci^/
Cũng như nhau thôi

19. 我 看 错 人 了
Tao nhìn nhầm người rồi

20. 用 不 了 这 个 办法 就 想 别 的 吧
/Yòng bú liao^ zhè gè bàn fa^ jìu xiang^ bíe de ba/
Không dùng được cách này thì nghĩ cách khác

21. 还是 算 了吧 /Hái shì suàn le ba/
Hay là thôi đi

22. 平 时 的 你 去 哪儿?
Con người thường ngày đâu rồi?

23. 有 什么 好 说 的
Có gì đáng nói đâu

24. 真 没 想 到
Thật không ngờ

0 comment
0
FacebookTwitterGoogle +Pinterest
Haily

Keep going, keep smiling. It's me, Haily! ?

previous post
Từ mới, thành ngữ
next post
Đồ chuẩn bị Sơn Đoòng

You may also like

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Năm 15, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 10, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Sáu 6, 2021

NHỮNG CÂU CỬA MIỆNG NGƯỜI TRUNG THƯỜNG DÙNG

Tháng Bảy 11, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 15, 2021

TỪ MƯỢN TIẾNG TRUNG & TÊN GỌI XƯA...

Tháng Chín 8, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 31, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 16, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Một 23, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Chín 25, 2021
Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest

guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI MỚI

  • IT’S ME, HAILY

    Tháng Chín 19, 2021
  • Lịch trình Úc 2023.05 (mùa thu): Melbourne – Sydney 7 ngày 7 đêm từ TP. HCM

    Tháng Năm 14, 2023
  • Khám phá Kashmir mùa tuyết 2023.03.20

    Tháng Ba 31, 2023
  • BÀI HỌC VỀ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Ai Cập 2023: 10 ngày 11 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Cảnh đẹp Vân Nam qua phim “Đi đến nơi có gió” (去有风的地方, Meet your self)

    Tháng Hai 8, 2023

CÁC NƠI HAILY ĐÃ ĐI

Phản hồi gần đây

  • Haily trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Haily trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Holly trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Haily trong DẤU VỀ GIÓ XÓA – HỒ ANH THÁI

CHỦ ĐỀ

  • Ấn Độ (10)
  • Châu Á (25)
  • Châu Âu (9)
  • Châu Đại Dương (3)
  • Châu Mỹ (5)
  • Châu Phi (2)
  • Cuộc sống (17)
  • Du lịch (67)
  • Đông Nam Á (4)
  • Hiking (7)
  • It's me, Haily (6)
  • Mẹo hay và Thông tin (9)
  • Nhật Bản (2)
  • Nhiếp ảnh (1)
  • Sách (46)
  • Sách văn hóa & du ký (13)
  • Trung Quốc & Đài Loan (5)
  • TV series (14)
  • Việt Nam (19)
  • Wishlist (22)
  • 汉语 (25)
  • Facebook
  • Instagram

Copyright @ 2023 by Haily's corner.


Back To Top
wpDiscuz