Haily's corner
  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语

Haily's corner

Góc nhỏ của Haily

  • TRANG CHỦ
  • It’s me, Haily
  • Cuộc sống
  • Du lịch
    • Châu Á
      • Đông Nam Á
      • Nhật Bản
      • Trung Quốc & Đài Loan
      • Ấn Độ
    • Châu Âu
    • Châu Đại Dương
    • Châu Phi
    • Châu Mỹ
    • Hiking
    • Việt Nam
    • Mẹo hay & Thông tin
    • Sách văn hóa & du ký
    • Danh sách mơ ước (Wishlist)
  • Nhiếp ảnh
  • Sách
  • TV series
  • 汉语
汉语

Từ mới liên quan đến trái cây

by Haily Tháng Bảy 11, 2022Tháng Bảy 29, 2022
written by Haily Tháng Bảy 11, 2022Tháng Bảy 29, 2022
Từ mới liên quan đến trái cây

📌 水果

04。草莓 🍓 THẢO MÔI
12。蓝莓 🫐 LAM MÔI
32。树莓 THỌ MÔI raspberry

05。菠萝 🍍BA LA
24。菠萝蜜 BA LA MẬT

36。山竹 SƠN TRÚC măng cụt
。。山竹果 SƠN TRÚC QUẢ mãng cầu

33。石榴 THẠCH LƯU
39。番石榴 PHIÊN THẠCH LƯU

16。桃子 🍑 ĐÀO TỬ
48。核桃 HẠCH ĐÀO

23。杨桃 DƯƠNG ĐÀO khế
25。杨梅 DƯƠNG MAI thanh mai

19。火龙果 HỎA LŨNG QUẢ
27。龙眼 LŨNG NHÃN

08。橙子 🍊 CHANH TỬ
14。叶子 🥥 GIA TỬ
21。李子 LÍ TỬ
26。柿子 THỊ TỬ
29。柚子 DỮU TỬ
31。桔子 KẾT TỬ
47。瓜子 QUA TỬ
。。莲子 /lían zi^/ LIÊN TỬ

01。苹果 🍎
15。牛油果/níu yóu guo^/ 🥑
30。白香果
34。圣女果/shèng nu^ guo^/🍅
35。无花果
50。腰果

06。西瓜/xi gua/ 🍉 TÂY QUA
。。 冬瓜/dong gua/ bí đao
。。 南瓜/nán gua/ 🎃
17。哈密瓜/ha mì gua/ 🍈 HA MẬT QUA
18。木瓜/mù gua/ MỘC QUA papaya
。。 黄瓜/huáng gua/ 🥒

02。梨 🍐
21。杏 HẠNH apricot
49。杏仁 HẠNH NHÂN

07。香蕉🍌
11。葡萄 🍇
20。榴莲
28。荔枝 LỆ CHI
37。枇杷 TÌ BA
38。甘蔗
40。板栗/ba^n lì/ 🌰
41。橄榄/ga^n la^n/ 🫒
43。枸杞 CẨU KỶ kỷ tử
44。红枣/hóng za^o/ HỒNG TÁO
46。花生/hua sheng/ 🥜 HOA SINH

09。奇异果🥝 /Qí
13。车厘子 🍒 /che li zi/
10。芒果 /máng guǒ/ 🥭
93。柠檬 /níng méng/🍋

🥔🍠🧅🧄🥕🌽🫑🌶🥬🥦🍆

📌 FUN FACT: “早生 贵 子”
In traditional weddings, the bride usually has “red dates”, “peanuts”, “longans” and “lotus seeds”. The meaning is evident in the Chinese pronunciation of these four foods. When they are said together, it sounds like “Have a baby soon.”

传统婚礼上,新娘一般会吃 “红枣”、”花生”、”桂圆” 和 “莲子”。其中的象征意义可以从这四种食物的读音中看出。当这四种食物放在一起读时就是 “早生贵子”。

0 comment
0
FacebookTwitterGoogle +Pinterest
Haily

Keep going, keep smiling. It's me, Haily! ?

previous post
Từ tiếng Trung nhiều cách đọc
next post
NHỮNG CÂU CỬA MIỆNG NGƯỜI TRUNG THƯỜNG DÙNG

You may also like

Từ mới, thành ngữ

Tháng Bảy 11, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 9, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười Một 21, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 15, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Một 23, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Sáu 6, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Mười 16, 2021

CÁC CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG NÊN HỌC

Tháng Bảy 11, 2022

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Bảy 10, 2021

LEARN CHINESE THROUGH MOVIES | PEPPA PIG |...

Tháng Tám 15, 2021
Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest

guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI MỚI

  • IT’S ME, HAILY

    Tháng Chín 19, 2021
  • BÀI HỌC VỀ LƯU TRỮ DỮ LIỆU

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Ai Cập 2023: 10 ngày 11 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Lịch trình Úc 2023: Melbourne – Adelaide – Sydney 9 ngày 8 đêm từ TP. HCM

    Tháng Ba 12, 2023
  • Cảnh đẹp Vân Nam qua phim “Đi đến nơi có gió” (去有风的地方, Meet your self)

    Tháng Hai 8, 2023
  • Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm

    Tháng Hai 7, 2023

CÁC NƠI HAILY ĐÃ ĐI

Phản hồi gần đây

  • Haily trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong Lịch trình New Delhi – Agra 3 ngày 2 đêm
  • Thiện trong TRẢI NGHIỆM PHÒNG CHỜ SÂN BAY
  • Haily trong MewGulf, quan điểm tình yêu
  • Holly trong MewGulf, quan điểm tình yêu

CHỦ ĐỀ

  • Ấn Độ (9)
  • Châu Á (24)
  • Châu Âu (9)
  • Châu Đại Dương (3)
  • Châu Mỹ (5)
  • Châu Phi (2)
  • Cuộc sống (17)
  • Du lịch (66)
  • Đông Nam Á (4)
  • Hiking (7)
  • It's me, Haily (6)
  • Mẹo hay và Thông tin (9)
  • Nhật Bản (2)
  • Nhiếp ảnh (1)
  • Sách (46)
  • Sách văn hóa & du ký (13)
  • Trung Quốc & Đài Loan (5)
  • TV series (14)
  • Việt Nam (19)
  • Wishlist (22)
  • 汉语 (25)
  • Facebook
  • Instagram

Copyright @ 2023 by Haily's corner. Themes designed by thamthien.com


Back To Top
wpDiscuz