VĂN HÓA
Những yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa quốc gia Israel:
1. Do Thái tôn giáo và Do Thái giáo thế tục (Secular Judaism)
- Do Thái giáo: Do Thái giáo là một trong những tôn giáo độc thần lâu đời nhất trên thế giới. Cộng đồng người Do Thái được coi là một nhóm sắc tộc-tôn giáo (ethno-religious) chứ không phải đơn thuần chỉ là một tôn giáo. Theo ý thức hệ tư tưởng chính thống của người Do Thái đã phát triển hàng nghìn năm qua, tất cả cuộc sống là để được sống trong sự tuân thủ tôn giáo. Các hành vi và lối sống được đánh giá là hợp pháp hay không hoàn toàn tùy thuộc vào mức độ phù hợp của nó với ý thức hệ tư tưởng cứng rắn này.
Người Do Thái có bản sắc dân tộc mạnh mẽ thể hiện ở việc họ từ chối các vị thần và các phong tục tôn giáo của ngay cả những dân tộc đã từng thống trị họ như người La Mã, người Kito giáo và người Hồi giáo. Trong nhiều trường hợp, có những dân tộc chấp nhận tôn giáo, ngôn ngữ và bản sắc của những người cai trị hoặc hàng xóm để rồi cuối cùng biến mất khỏi lịch sử. Điều đó cho thấy, bản năng yếu kém không có chỗ tồn tại trong thế giới của quyền lực. Cái bản sắc tôn giáo-dân tộc kéo dài của người Do Thái đã tỏ ra mạnh hơn bất kỳ một dân tộc nào khác trên thế giới.
Khác với các tôn giáo khác, người Do Thái không tìm cách phát triển tràn lan tôn giáo của mình qua con đường truyền đạo, mà luôn tìm cách giữ gìn sao cho Do Thái giáo được “thuần khiết”. Chính vì vậy mà trong suốt 2.000 năm lưu vong, các giáo sĩ Do Thái vẫn kiên tâm lặng lẽ giữ gìn những giá trị truyền thống và giúp các cộng đồng Do Thái gắn kết trong lòng tin không bao giờ suy suyển vào Thiên Chúa.
- “Do Thái giáo thế tục” ám chỉ những người Do Thái tự nhận mình là thế tục, tức là thờ ơ, từ chối hay bác bỏ tôn giáo. Trong tập thể những người Do Thái thế tục, những ngày lễ Do Thái truyền thống có thể được tổ chức như những lễ hội lịch sử và tự nhiên, trong khi các sự kiện vòng đời như sinh con, kết hôn và tử vong được đánh dấu theo phong cách thế tục. Những người theo chủ nghĩa thế tục này rất hào hứng trong việc hợp nhất văn hóa và giáo dục nhân văn với một nền văn hóa Do Thái, không liên quan gì đến những nguyên tắc hay sự tồn tại của một cá nhân Thiên Chúa nào khác. Chính văn hóa thế tục đã khai sinh Chủ nghĩa phục quốc Do Thái Zionism và cuối cùng, là Nhà nước Do Thái.
Cuộc tranh luận và chia rẽ giữa người Do Thái giáo theo đạo và người Do Thái thế tục, giữa giáo hội Do Thái và Nhà nước Do Thái, sẽ tiếp tục là một vấn đề đau đầu của Nhà nước Israel hiện đại.
2. Zionism (phong trào Phục quốc Do Thái):
Phong trào chủ trương một xã hội mới tại Israel trong sự hòa trộn với nền văn hóa văn minh của phương Tây.
3. Vùng đất Israel
Trong hàng nghìn năm, “miền đất hứa” đóng một vai trò quan trọng trong ý thức người Do Thái. Nhiều tác phẩm nghệ thuật được tạo nên để ca ngợi những địa danh đặc biệt của Vùng đất đã bị mất qua hàng nghìn năm.
4. Jerusalem
Đây là vùng đất thiêng với sự hội tụ của 3 tôn giáo lớn là Hồi giáo, Thiên Chúa giáo và Do Thái giáo cùng với những di tích cổ kính có từ nhiều thế kỷ trước. Ở đây có Bức tường Than khóc (The Wailing Wall), một phần của Đền thờ còn lại, một địa điểm tôn giáo thiêng liêng nhất của Do Thái giáo.
5. Tanakh (kinh thánh Hebrew)
Đây không đơn thuần là một cuốn kinh mà còn là một kho tư liệu phong phúc về văn hóa, lịch sử, thi ca, thậm chí địa lý trên thực tế.
6. Ghetto
Đây là từ được sử dụng phổ biến ở châu Âu ám chỉ những khu vực mà người Do Thái buộc phải sống tập trung. Tuy nhiên, không giống như ghetto (trại tập trung) trong thế kỷ XX, lúc đầu, ghetto được tạo nên do người Do Thái Diaspora tự nguyện sống tách biệt. Sự cô lập này loại trừ sự đồng hóa của họ với các cộng đồng chủ nhà đã giúp họ duy trì bản sắc độc đáo của nền văn hóa Do Thái suốt 2.000 năm.
7. Ngôn ngữ Hebrew
Đây là ngôn ngữ của người Do Thái có lịch sử lâu đời từ những năm 1800 T.CN. Nhưng trong suốt 2000 năm lưu vong, nó rất ít được sử dụng. Sự hồi sinh của ngôn ngữ Hebrew đến từ nỗ lực kéo dài của các nhà ngôn ngữ học và các viện nghiên cứu. Kết quả là Hebrew, từng được cho chỉ là một ngôn ngữ “chết” đã hồi sinh và được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
8. Ý thức hệ tư tưởng tiên phong Halutziut
Thời kỳ đầu Nhà nước Israel tự như bản sao thu nhỏ của Đông Âu, nơi một bộ phận lớn người Do Thái từng sống. Ý thức hệ xã hội chủ nghĩa thời kỳ này nhấn mạnh vào đời sống tập thể, ca ngợi mạnh mẽ về thành tựu mà Nhà nước Israel non trẻ đạt được là nhờ bàn tay của chính con người, Thiên chúa không tham dự trong việc xây dựng xã hôi.
9. Thảm sát Holocaust
Đây là sự kiện là trung tâm tâm lý Israel. Không giống như hầu hết các sự kiện lịch sử khác ảnh hưởng từng bước và mờ nhạt, ảnh hưởng của thảm sát Holocaust tăng lên theo thời gian. Trong một thời gian dài sau đó, nền văn hóa sáng tạo của Do Thái, ở một góc nào đó đã mang một màu xám ảm đạm, kéo dài cho đến ngày nay.
10. Chiến tranh
Lý thuyết phục quốc Zionism giả định rằng: vùng đất Israel là hy vọng cuối cùng, nơi người Do Thái sẽ được giải thoát khỏi nỗi ám ảnh về những khủng bố và làn sóng bài Do Thái đã đeo bám họ nhiều thế kỷ. Cho đến khi Nhà nước Do Thái ra đời vào 1948, Nhà nước Israel liên tục phải đối phó với các cuộc chiến tranh đổ máu với khối Ả Rập xung quanh. Từ thời điểm đó, một sự thay đổi song song từ lạc quan đến bi quan đã thấp thoáng xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.
11. Nhập cư
Với những làn sóng hồi hương của người Do Thái về lại Israel, nền văn hóa Do Thái hiện tại đã được bổ sung bởi các nền văn hóa và truyền thống của tất cả các sắc dân nhập cư mới, và tạo tra một nền văn hóa Hebrew phổ quát, lành mạnh, và dựa trên đó xây dựng một quốc gia mới bền vững.
12. Người Ả Rập
Đối với người Do Thái Israel, người Ả Rập là “những người khác”, họ là một nhóm sắc tộc và tôn giáo thiểu số trong một đất nước mà trước đây họ vốn chiếm đa số. Họ cũng là một yếu tố quan trọng, trở thành nỗi ám ảnh luôn hiện hữu của đất nước.
13. Tây hóa và sự xuống dốc của văn hóa tập thể
Theo thời gian, phương Tây (Western) có ý nghĩa thay đổi theo thời gian:
- Thời gian đầu lập quốc (trước 1967), phương Tây ám chỉ phần lớn Đông Âu, hay chỉ đơn giản là châu Âu. Những người nhập cư tiên phong Zionists ban đầu sống dưới ảnh hưởng của văn hóa Đông Âu, mục tiêu cao nhất là lợi ích của xã hội, của Nhà nước và của tập thể. Người ta bị coi là suy đồi nếu tìm kiếm sự thoải mái cá nhân hoặc ca ngợi những giá trị thẩm mỹ xa xỉ.
- Sau 1967, ở Israel, phương Tây là Mỹ và thế giới nói tiếng Anh. Thái độ của phần lớn dân Israel là bắt chước mô hình văn hóa Mỹ và rằng, nếu quá trình “Mỹ hóa” xảy ra càng nhanh càng rộng thì càng tốt. Người ta bắt đầu đề cập đến chủ nghĩa cá nhân.
Ở các góc độ khác nhau, 13 yếu tố trên đã giúp định hình nền văn hóa Israel đa dạng và đầy màu sắc như hiện nay. Trong ngôn ngữ ẩn dụ, xã hội Israel có thể được ví như là nút thắt ở trung tâm của một mớ nhiều sợi dây, mỗi sợi dây cố gắng kéo nút thắt theo một hướng, khiến cho những sợi khác xê dịch từ bên này sang bên kia. Đó là một thế giới đa dạng, mâu thuẫn và đầy kịch tính.
TRUYỀN THỐNG VÀ LỄ HỘI
1. Lịch Do Thái
Người Do Thái sử dụng cả lịch âm (chu kỳ mặt trăng) và lịch dương để đặt ra các ngày nghỉ lễ. Lịch Do Thái có những tháng sau: Nissan, Iyar, Sivan, Tammuz, Av, Elul, Tishri, Cheshvan, Kislev, Tevet, Shevat, Adar I, Adar Beit (năm nhuận).
2. Trang phục truyền thống
- Bekishe: trang phục chính thống của giáo sỹ Do Thái. Đây là bộ đồ đen với chỏm cao và áo choàng dài.
- Kippah (mũ sợ Chúa): mũ không vành, hơi tròn để trùm đầu, được đàn ông đội khi cầu nguyện, ăn uống, đọc lời chúc lành hoặc đọc sách thánh, thể hiện sự tôn trọng với Thượng Đế. Ở một số cộng đồng Do Thái giáo phi chính thống, phụ nữ cũng dùng mũ này.
- Tallit (khăn choàng cầu nguyện): được dùng trong khi đọc kinh sáng cũng như tại các hội đường vào ngày Sabbat và các ngày lễ.
- Sheitel (một bộ tóc giả hay một chiếc khăn tichel): một số choàng theo yêu cầu của tôn giáo rằng phụ nữ đã kết hôn phải che mái tóc của mình.
- Kittel (áo choàng cotton trắng dài đến đầu gối) được mặc trong các dịp quan trọng như Lễ Vượt qua, đám cưới, khi qua đời.
- Tefillin: hộp hình vuông bằng da để đựng các câu trích từ Kinh Thánh đeo ở trước trán hoặc quấn quanh tay trái trong các buổi sáng cầu nguyện mỗi ngày.
3. Cầu nguyện
Tín đồ Do Thái cầu nguyện 3 lần mỗi ngày và 4 lần trong ngày Shabbat hoặc các ngày lễ khác. Phụ nữ cũng được tham gia các nghi thức cầu nguyện như nam giới.
4. Kosher, luật lệ về chế độ ăn uống
Halakha (luật Do Thái) quy định các thực phẩm có thể tiêu thụ. Thực phẩm không phù hợp với pháp luật của người Do Thái gọi là “treif” (hỏng). Trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt của vùng Bắc Phi – Trung Đông, việc ăn uống tốt giúp người Do Thái không những có thể trạng khỏe khoắn mà còn có trí tuệ hơn người.
Một số quy tắc:
- 6 tiếng sau khi dùng thịt hoặc 30 phút trước khi ăn thịt mới được dùng sữa và các vật phẩm chế từ sữa chứ không được ăn, uống đồng thời. Điều này được giải thích vì thịt nhiều đạm, lâu tiêu lại có thêm chất bổ dưỡng khác (sữa) sẽ làm cơ thể khó hấp thụ nổi và dễ sinh bệnh, không tốt sức khỏe.
- Không ăn thịt và cá đồng thời, vì thịt ăn cùng với cá không còn tác dụng bổ dưỡng nữa, mà triệt tiêu lẫn nhau.
- Không ăn trái cây như cam, quýt, bưởi… dưới 3 tuổi, vì trái của cây trong 3 năm đầu thường chứa nhiều độc tố có hại cho cơ thể.
- Khi ăn thịt phải lấy hết sạch máu và người chế biến phải học cách giết thịt con vật sao cho con vật chết nhanh nhất, không đau đớn, nhưng lại ra được hết tiết. Thú tính và sự ngu muội của con vật nằm ở máu của nó, và ăn thú vật hay gia cầm còn tiết lâu dần sẽ làm con người nhiễm “thú tính” và đầu óc trở nên trì độn, nòi giống đi đến chỗ thoái hóa. Sự sống của mỗi sinh vật đều quý giá, cho nên khi lấy đi sự sống, giết con vật cần phải làm cho chúng ít đau đớn.
5. Mezuzah
Khi đến thăm nhà một người Do Thái, trên thanh dọc phía tay phải của cánh cửa ra vào có một hộp dài trang trí rất lạ mắt và làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Bên trong hộp có chứa một mảnh giấy da cuộn tròn, gọi là mezuzah, ghi những lời nguyện từ Kinh Torah. Trước khi vào nhà, người Do Thái sẽ hôn lên tay phải và chạm vào mezuzah như một lời nhắc nhở rằng họ sẽ cam kết sống và tuân theo lời Thiên Chúa, phải làm những điều tốt.
6. Các nghi lễ vòng đời
- Lễ cắt bao quy đầu (milah brit) vào ngày thứ 8 sau sinh như một dấu hiệu giao ước giữa Abraham và Thiên chúa.
- Lễ mừng trẻ sơ sinh
- Lễ trưởng thành Bar Mitzvah (con trai) và Bat Mitzvah (con gái)
- Đám cưới Do Thái
7. Các ngày lễ
- Ngày Sabbat: là ngày nghỉ hằng tuần, bắt đầu từ trước khi mặt trời lặn vào thứ Sáu và kết thúc sau khi mặt trời lặn vào thứ Bảy, tưởng nhớ ngày nghỉ của Thiên chúa, sau sáu ngày tạo dựng vũ trụ. Người Do Thái dành ngày này cho việc nghỉ ngơi, đoàn tụ gia đình cùng bạn bè và thờ phụng. Trong ngày Sabbat, giao thông công cộng tạm ngừng hoạt động, buôn bán đóng cửa, không sử dụng các thiết bị điện sinh hoạt trong gia đình.
- Rosh Hashanah (Lễ năm mới): bắt đầu vào ngày đầu tiên của tháng Tishri theo lịch âm Do Thái, kéo dài 10 ngày, cho đến ngày Yom Kippur. Trong thời gian này, người Do Thái thanh tẩy và gột rửa tâm hồn, làm việc đền bù cho những tội lỗi đã phạm một cách vô tình hay cố ý suốt năm qua.
- Yom Kippur (Lễ chuộc tội): diễn ra vào ngày 10 tháng Tishri, bắt đầu từ mặt trời lặn ngày trước đó, kéo dài 25 giờ liên tục. Người Do Thái ăn chay vào ngày này và đi lễ để cầu nguyện.
- 3 lễ hành hương: Passover (lễ vượt qua), Shavuot (Lễ tuần), Sukkot (Lễ lều tạm) là những ngày lễ mà các tín đồ hành hương về Jerusalem để làm lễ và cầu nguyện trong đền. Passover để tưởng nhớ ngày người Do Thái thoát khỏi ách nô lệ cở Ai Cập, kéo dài 7 ngày bắt đầu vào chiều tối ngày 14 tháng Nisan. Shavuot kỷ niệm sự kiện Moses nhận 10 điều răn từ Thiên Chúa, vào ngày 6 tháng Sivan. Sukkot tưởng nhớ quãng thời gian 40 năm người Do Thái sống lang bạt trong sa mạc, vào ngày 15 tháng Tishri.
- Hanukkah (Lễ hội Ánh sáng), đánh dấu việc tái dâng hiến Đền Jerusalem sau khi bị bang bổ, kéo dài 8 ngày bắt đầu từ ngày 25 tháng Kislev. Lễ hội mang màu sắc lịch sử hơn là tôn giáo nhưng vẫn được ăn mừng rộng rãi vì trùng vào dịp Giáng sinh.
- Purim (lễ gieo quẻ), tưởng nhớ việc người Do Thái sống tại Ba Tư được sự truy sát của người Haman, tổ chức vào ngày 14 tháng Adar. Đây là một ngày lễ rất sống động vui vẻ, người ta uống rượu, ăn bánh quy hình tam giác hamantash, mang mặt nạ và diễu hành hóa trang (carnival).
- Tisha B’Av là ngày lễ nhịn ăn hằng năm nhằm kỷ niệm một thảm họa hủy diệt ngôi đền thứ nhất và thứ hai ở Jerusalem, vào ngày 9 tháng Av.
CON NGƯỜI
“Quốc gia của chúng tôi được xây dựng trên con người hơn là lãnh thổ. Người Do Thái về đây từ khắp mọi nơi. Lòng tin chính là hộ chiếu của họ.” (David Ben-Gurion)
1. Nguồn gốc người Israel
- Hebrew (người Do Thái cổ), theo giả thuyết khảo cổ, là sự pha trộn của người Canaan và người Habiru hoặc Shasu (có nguồn gốc từ Ur), là tộc người cư ngụ trên một phần đất của Canaan trong thời kỳ bộ tộc.
- Israelites (người Israel) là được dùng để ám chỉ con cháu trực tiếp của tổ phụ Jacob cũng như các quần thể lịch sử của Vương quốc Israel và Judah thống nhất, là người bắt nguồn từ người Hebrew thời kỳ quân chủ (từ thế kỷ XV T.CN – thế kỷ VI T.CN). Nhóm người này chỉ còn lại một số nhỏ trong khu vực sau sự sụp đổ của chế độ quân chủ.
- Jews, ám chỉ các thành viên của bộ tộc Judah là bộ tộc đã tạo thành hạt nhân của Vương quốc Judah phương Nam (gồm các bộ tộc Judah, Simeon, Benjamin và một phần Levi).
- Samaritians, là hậu duệ của các bộ tộc Ephraim, Manasseh và một phần Levi, được đặt tên theo Vương quốc Samaria (Vương quốc Israel phía Bắc). Về sau, khi tất cả 10 bộ tộc của Vương quốc Samarita bị xóa sổ và biến mất khỏi lịch sử, những người còn sót lại có thể đã pha trộn với những người phi-Do Thái ở Samarita và trở thành người Samaritians.
Ngày nay, thuật ngữ Hebrew được sử dụng đồng nghĩa với Israelites, dùng chỉ những người nói tiếng Hebrew nói chung. Các thuật ngữ Jews và Samaritians phần lớn cũng đã được thay thế bằng Israelites.
2. Tính đa dạng nhân chủng Do Thái hiện đại
- Người Do Thái tại Palestine: Sau sự sụp đổ của 2 Vương quốc (Israel phương Bắc và Judah phương Nam), người Do Thái bắt đầu ly tán khắp vùng Trung Đông, và Lưỡng Hà. Một bộ phận dân số Do Thái ở lại tại Palestine, tuy nhiên suy giảm nghiêm trọng do các cuộc chiến tranh và các chính sách thù địch của các hoàng đế La Mã theo Kito giáo. Tuy chỉ còn lại con số rất nhỏ nhưng người Do Thái vẫn luôn giữ được sự hiện diện của họ tại vùng đất tổ.
- Người Do Thái Diaspora: sau khi phải chịu lưu vong, các cộng đồng Do Thái có thể được tìm thấy tại hầu hết các trung tâm nổi tiếng khắp Đế quốc La Mã, và dọc theo những tuyến đường bộ thương mại giữa châu Âu và châu Á được thiết lập bởi người La Mã như Bắc Âu, Đông Âu, Tây Nam Á, châu Phi, Ba Tư và xa hơn nữa là Ấn Độ, Trung Quốc. Theo lịch sử, những người Do Thái Diaspora được xác định thành 3 nhóm chính: Do Thái Ashkenazi (người Do Thái sống ở Trung và Đông Âu, chiếm 70-80% tất cả dân số Do Thái trên thế giới), Do Thái Sephardi (người Do Thái có nguồn gốc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha), Do Thái Mizrahi (người Do Thái ở Trung Đông và Bắc Phi). Sự phân loại chỉ là phỏng chừng và ranh giới không thật vững chắc.
Israel hiện nay giống như một cái “nồi lẩu thập cẩm” của tất cả các chủng loại Do Thái trên toàn thế giới. Các rào cản về sắc tộc vẫn còn có ảnh hưởng rất lớn. Nhóm Ashkenazi là nhóm có ảnh hưởng hớn nhất tại Israel, giữ vai trò thống trị trong các tổ chức công. Nhóm Sephardi và Mizahi ít quan tâm đến chính trị hơn và chỉ có số ít đại diện trong chính phủ mặc dù hiện nay họ chiếm hơn một nửa dân số.
Về phương diện chủng tộc, có thể cho rằng họ là người thuộc dòng Semitic. Mặc dù thoạt nhìn bên ngoài, người Do Thái là sự pha tạp của nhiều sắc tộc, hệ quả của 2.000 năm lưu vong, nhưng thực tế thì người Do Thái là một chủng tộc khá thuần nhất, bởi họ rất miễn cưỡng kết hôn với người thuộc chủng tộc khác và truyền thống này đã được duy trì một cách đáng kinh ngạc. Hình ảnh những người tù binh Do Thái trên các bức phù điêu Ai Cập và Assyria vẫn có thể nhận ra nhiều nét hao hao người Do Thái hiện đại: lỗ mũi khoằm dài, xương gò má nhô cao, tóc quắn và râu xoăn.
Các nghiên cứu di truyền đã chứng minh hầu hết các giống dân này đều có liên quan với nhau về mặt di truyền, và cuối cùng thì đều có chung nguồn gốc từ một quần thể người Do Thái cổ đại. Phân tích di truyền cũng cho thấy đa số người Hồi giáo Palestine là con cháu của các tín đồ Kito, của người Do Thái và cư dân khác từ thời xưa của miền Nam. Nghiên cứu về bản đồ gen (haptotype) chứng minh 70% nhiễm sắc thể Y của người Do Thái Israel và 82% của người Ả Rập Hồi giáo Palestine thuộc cùng quỹ chromosome.
3. Tính cách Do Thái
Người Do Thái đã chứng minh rằng họ có khả năng vươn lên giữa mọi nghịch cảnh. Chính cái nghịch cảnh ấy là chất xúc tác tạo nên tư duy và tính cách đặc sắc của người Do Thái: trí tuệ, dung cảm, quyết đoán, linh hoạt, ứng biến, “bất chấp” và “ngoan cố”.
Người nhập cư cũng tạo nên một nét tính cách độc đáo của quốc gia Do Thái. Họ là những con người thích mạo hiểm, những người không sợ bắt tay lại từ đầu. Chính điều này là một trong những lý do dẫn đến sự thành công về công nghệ cao của Israel và khái niệm “Quốc gia khởi nghiệp”.
Trong cuốn “Quốc gia khởi nghiệp” (Start-up nation), các tác giả Semor và Singer cũng tìm thấy một tính cách khác khá hấp dẫn trong văn hóa người Do Thái đằng sau khái niệm này. Đó là đặc tính “chutzpah” của người Do Thái, có nghĩa là “lớn mật”, “cả gan”, và “liều lĩnh”. Người ta có thể chứng kiến tính cách chutzpah này ở bất kỳ đâu trên Israel: sinh viên tranh luận ngang hàng với giáo sư, nhân viên thách thức cả ông chủ, binh lính chất vấn sĩ quan chỉ huy và thư ký sẵn sàng “sửa lưng” các vị bộ trưởng. Trong khi ở nhiều xã hội khác, những nơi lấy sự ổn định và trật tự xã hội kiểu trên dưới là cốt lõi của văn hóa, thái độ thế này bị coi là không thể chấp nhận được. Ngược lại, với người Do Thái, “văn hóa tranh cãi” và “sự không hài lòng với hiện tại” mới là động lực sự tiến bộ của xã hội. “Đóng góp lớn lao nhất của người Do Thái trong lịch sử là sự không hài lòng. iĐiều đó không may cho chính trị nhưng tốt cho khoa học.” (Cựu Tổng thống Shimon Peres).